Có 2 kết quả:
老乡 lǎo xiāng ㄌㄠˇ ㄒㄧㄤ • 老鄉 lǎo xiāng ㄌㄠˇ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fellow townsman
(2) fellow villager
(3) sb from the same hometown
(2) fellow villager
(3) sb from the same hometown
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fellow townsman
(2) fellow villager
(3) sb from the same hometown
(2) fellow villager
(3) sb from the same hometown
Bình luận 0